Từ "trau dồi" trong tiếng Việt có nghĩa là rèn luyện, bồi dưỡng, làm cho một điều gì đó ngày càng tốt hơn. Từ này thường được sử dụng để nói về việc cải thiện và phát triển bản thân, kiến thức, kỹ năng, hoặc những phẩm chất tốt đẹp.
Trau dồi kiến thức: Có nghĩa là học hỏi, nghiên cứu để nâng cao hiểu biết.
Trau dồi đạo đức: Nghĩa là rèn luyện và phát triển những phẩm chất tốt đẹp trong con người.
Trau dồi tư tưởng: Nghĩa là cải thiện và phát triển cách suy nghĩ, nhận thức.
Trau dồi kỹ năng: Không chỉ là kiến thức mà còn là kỹ năng thực hành, ví dụ như kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo.
Trau dồi ngôn ngữ: Nghĩa là cải thiện khả năng sử dụng một ngôn ngữ nào đó.
Bồi dưỡng: Cũng có nghĩa là nuôi dưỡng, phát triển nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc chăm sóc.
Rèn luyện: Nghĩa là tập luyện để nâng cao kỹ năng hoặc sức khỏe, nhưng thường mang tính thực hành hơn.